Đổi thẻ cào
LƯU Ý:
► Sai mệnh giá -50% của mệnh giá nhỏ hơn (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá)
►Thẻ cần ghi đúng serial. Cố tình ghi sai serial sẽ không được hỗ trợ giải quyết khiếu nại!
► Chỉ Kết nối Api với các Shop game, shop dịch vụ tuân thủ quy định pháp luật, phát hiện khóa tài khoản v.v
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 12.5% | 13.8% | 13.8% | 11.5% | 11.5% | 11.1% | 11.2% | 11.6% | 11.7% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 11.9% | 10.3% | 13.6% | 10.4% | 8.8% | 7.9% | 7.8% | 7.9% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 14.4% | 14.3% | 14.3% | 12.8% | 10.1% | 11.6% | 11.6% | 10.8% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 28.4% | 28.5% | 28.5% | 28.4% | 32.5% | 28.5% | 28.4% | 28.4% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 9% | 9.2% | 10.1% | 9.1% | 9.1% | 10.1% | 10.1% | 9.1% | 9% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 17.5% | 17.4% | 10.1% | 17.3% | 17.3% | 17.3% | 17.3% | 17.3% | 17.3% | 17.3% | 17.3% | 10.9% |